1
0

validation.php 16 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272
  1. <?php
  2. declare(strict_types=1);
  3. return [
  4. 'accepted' => 'Trường :attribute phải được chấp nhận.',
  5. 'accepted_if' => 'Trường :attribute phải được chấp nhận khi :other là :value.',
  6. 'active_url' => 'Trường :attribute không phải là một URL hợp lệ.',
  7. 'after' => 'Trường :attribute phải là một ngày sau ngày :date.',
  8. 'after_or_equal' => 'Trường :attribute phải là thời gian bắt đầu sau hoặc đúng bằng :date.',
  9. 'alpha' => 'Trường :attribute chỉ có thể chứa các chữ cái.',
  10. 'alpha_dash' => 'Trường :attribute chỉ có thể chứa chữ cái, số và dấu gạch ngang.',
  11. 'alpha_num' => 'Trường :attribute chỉ có thể chứa chữ cái và số.',
  12. 'array' => 'Trường :attribute phải là dạng mảng.',
  13. 'ascii' => 'Trường :attribute chỉ được chứa các ký tự chữ số và ký hiệu một byte.',
  14. 'before' => 'Trường :attribute phải là một ngày trước ngày :date.',
  15. 'before_or_equal' => 'Trường :attribute phải là thời gian bắt đầu trước hoặc đúng bằng :date.',
  16. 'between' => [
  17. 'array' => 'Trường :attribute phải có từ :min - :max phần tử.',
  18. 'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute phải từ :min - :max kB.',
  19. 'numeric' => 'Trường :attribute phải nằm trong khoảng :min - :max.',
  20. 'string' => 'Trường :attribute phải từ :min - :max kí tự.',
  21. ],
  22. 'boolean' => 'Trường :attribute phải là true hoặc false.',
  23. 'can' => 'Trường :attribute chứa một giá trị trái phép.',
  24. 'confirmed' => 'Giá trị xác nhận trong trường :attribute không khớp.',
  25. 'current_password' => 'Mật khẩu không đúng.',
  26. 'date' => 'Trường :attribute không phải là định dạng của ngày-tháng.',
  27. 'date_equals' => 'Trường :attribute phải là một ngày bằng với :date.',
  28. 'date_format' => 'Trường :attribute không giống với định dạng :format.',
  29. 'decimal' => 'Trường :attribute phải có :decimal chữ số thập phân.',
  30. 'declined' => 'Trường :attribute phải bị từ chối.',
  31. 'declined_if' => 'Trường :attribute phải bị từ chối khi :other là :value.',
  32. 'different' => 'Trường :attribute và :other phải khác nhau.',
  33. 'digits' => 'Độ dài của trường :attribute phải gồm :digits chữ số.',
  34. 'digits_between' => 'Độ dài của trường :attribute phải nằm trong khoảng :min - :max chữ số.',
  35. 'dimensions' => 'Trường :attribute có kích thước không hợp lệ.',
  36. 'distinct' => 'Trường :attribute có giá trị trùng lặp.',
  37. 'doesnt_end_with' => 'Trường :attribute không được kết thúc bằng một trong những điều kiện sau: :values.',
  38. 'doesnt_start_with' => 'Trường :attribute không được bắt đầu bằng một trong những điều sau: :values.',
  39. 'email' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ email hợp lệ.',
  40. 'ends_with' => 'Trường :attribute phải kết thúc bằng một trong những giá trị sau: :values',
  41. 'enum' => 'Giá trị đã chọn trong trường :attribute không hợp lệ.',
  42. 'exists' => 'Giá trị đã chọn trong trường :attribute không hợp lệ.',
  43. 'extensions' => 'Trường :attribute phải có một trong các phần mở rộng sau: :values.',
  44. 'file' => 'Trường :attribute phải là một tệp tin.',
  45. 'filled' => 'Trường :attribute không được bỏ trống.',
  46. 'gt' => [
  47. 'array' => 'Mảng :attribute phải có nhiều hơn :value phần tử.',
  48. 'file' => 'Dung lượng trường :attribute phải lớn hơn :value kilobytes.',
  49. 'numeric' => 'Giá trị trường :attribute phải lớn hơn :value.',
  50. 'string' => 'Độ dài trường :attribute phải nhiều hơn :value kí tự.',
  51. ],
  52. 'gte' => [
  53. 'array' => 'Mảng :attribute phải có ít nhất :value phần tử.',
  54. 'file' => 'Dung lượng trường :attribute phải lớn hơn hoặc bằng :value kilobytes.',
  55. 'numeric' => 'Giá trị trường :attribute phải lớn hơn hoặc bằng :value.',
  56. 'string' => 'Độ dài trường :attribute phải lớn hơn hoặc bằng :value kí tự.',
  57. ],
  58. 'hex_color' => 'Trường :attribute phải là một mã màu hex hợp lệ.',
  59. 'image' => 'Trường :attribute phải là định dạng hình ảnh.',
  60. 'in' => 'Giá trị đã chọn trong trường :attribute không hợp lệ.',
  61. 'in_array' => 'Trường :attribute phải thuộc tập cho phép: :other.',
  62. 'integer' => 'Trường :attribute phải là một số nguyên.',
  63. 'ip' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ IP.',
  64. 'ipv4' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ IPv4.',
  65. 'ipv6' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ IPv6.',
  66. 'json' => 'Trường :attribute phải là một chuỗi JSON.',
  67. 'lowercase' => 'Trường :attribute phải là chữ thường.',
  68. 'lt' => [
  69. 'array' => 'Mảng :attribute phải có ít hơn :value phần tử.',
  70. 'file' => 'Dung lượng trường :attribute phải nhỏ hơn :value kilobytes.',
  71. 'numeric' => 'Giá trị trường :attribute phải nhỏ hơn :value.',
  72. 'string' => 'Độ dài trường :attribute phải nhỏ hơn :value kí tự.',
  73. ],
  74. 'lte' => [
  75. 'array' => 'Mảng :attribute không được có nhiều hơn :value phần tử.',
  76. 'file' => 'Dung lượng trường :attribute phải nhỏ hơn hoặc bằng :value kilobytes.',
  77. 'numeric' => 'Giá trị trường :attribute phải nhỏ hơn hoặc bằng :value.',
  78. 'string' => 'Độ dài trường :attribute phải nhỏ hơn hoặc bằng :value kí tự.',
  79. ],
  80. 'mac_address' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ MAC hợp lệ.',
  81. 'max' => [
  82. 'array' => 'Trường :attribute không được lớn hơn :max phần tử.',
  83. 'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute không được lớn hơn :max kB.',
  84. 'numeric' => 'Trường :attribute không được lớn hơn :max.',
  85. 'string' => 'Trường :attribute không được lớn hơn :max kí tự.',
  86. ],
  87. 'max_digits' => 'Trường :attribute không được lớn hơn :max kí tự.',
  88. 'mimes' => 'Trường :attribute phải là một tập tin có định dạng: :values.',
  89. 'mimetypes' => 'Trường :attribute phải là một tập tin có định dạng: :values.',
  90. 'min' => [
  91. 'array' => 'Trường :attribute phải có tối thiểu :min phần tử.',
  92. 'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute phải tối thiểu :min kB.',
  93. 'numeric' => 'Trường :attribute phải tối thiểu là :min.',
  94. 'string' => 'Trường :attribute phải có tối thiểu :min kí tự.',
  95. ],
  96. 'min_digits' => 'Trường :attribute phải có tối thiểu :min chữ số.',
  97. 'missing' => 'Trường :attribute phải bị thiếu.',
  98. 'missing_if' => 'Trường :attribute phải bị thiếu khi :other là :value.',
  99. 'missing_unless' => 'Trường :attribute phải bị thiếu trừ khi :other là :value.',
  100. 'missing_with' => 'Trường :attribute phải bị thiếu khi có :values.',
  101. 'missing_with_all' => 'Trường :attribute phải bị thiếu khi có :values trường.',
  102. 'multiple_of' => 'Trường :attribute phải là bội số của :value',
  103. 'not_in' => 'Giá trị đã chọn trong trường :attribute không hợp lệ.',
  104. 'not_regex' => 'Trường :attribute có định dạng không hợp lệ.',
  105. 'numeric' => 'Trường :attribute phải là một số.',
  106. 'password' => [
  107. 'letters' => 'Trường :attribute phải chứa ít nhất một chữ cái.',
  108. 'mixed' => 'Trường :attribute phải chứa ít nhất một chữ cái in hoa và một chữ cái thường.',
  109. 'numbers' => 'Trường :attribute phải chứa ít nhất một số.',
  110. 'symbols' => 'Trường :attribute phải chứa ít nhất một ký tự đặc biệt.',
  111. 'uncompromised' => 'Trường được nhận :attribute đã xuất hiện trong một vụ rò rỉ dữ liệu. Vui lòng chọn một :attribute khác.',
  112. ],
  113. 'present' => 'Trường :attribute phải được cung cấp.',
  114. 'present_if' => 'Trường :attribute phải có mặt khi :other là :value.',
  115. 'present_unless' => 'Trường :attribute phải có mặt trừ khi :other là :value.',
  116. 'present_with' => 'Trường :attribute phải có mặt khi có :values.',
  117. 'present_with_all' => 'Trường :attribute phải có mặt khi có :values.',
  118. 'prohibited' => 'Trường :attribute bị cấm.',
  119. 'prohibited_if' => 'Trường :attribute bị cấm khi :other là :value.',
  120. 'prohibited_unless' => 'Trường :attribute bị cấm trừ khi :other là một trong :values.',
  121. 'prohibits' => 'Trường :attribute cấm :other từ thời điểm hiện tại.',
  122. 'regex' => 'Trường :attribute có định dạng không hợp lệ.',
  123. 'required' => 'Trường :attribute không được bỏ trống.',
  124. 'required_array_keys' => 'Trường :attribute phải bao gồm các mục nhập cho: :values.',
  125. 'required_if' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi trường :other là :value.',
  126. 'required_if_accepted' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi :other được chấp nhận.',
  127. 'required_unless' => 'Trường :attribute không được bỏ trống trừ khi :other là :values.',
  128. 'required_with' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi một trong :values có giá trị.',
  129. 'required_with_all' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi tất cả :values có giá trị.',
  130. 'required_without' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi một trong :values không có giá trị.',
  131. 'required_without_all' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi tất cả :values không có giá trị.',
  132. 'same' => 'Trường :attribute và :other phải giống nhau.',
  133. 'size' => [
  134. 'array' => 'Trường :attribute phải chứa :size phần tử.',
  135. 'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute phải bằng :size kB.',
  136. 'numeric' => 'Trường :attribute phải bằng :size.',
  137. 'string' => 'Trường :attribute phải chứa :size kí tự.',
  138. ],
  139. 'starts_with' => 'Trường :attribute phải được bắt đầu bằng một trong những giá trị sau: :values',
  140. 'string' => 'Trường :attribute phải là một chuỗi kí tự.',
  141. 'timezone' => 'Trường :attribute phải là một múi giờ hợp lệ.',
  142. 'ulid' => 'Trường :attribute phải là một ULID hợp lệ.',
  143. 'unique' => 'Trường :attribute đã có trong cơ sở dữ liệu.',
  144. 'uploaded' => 'Trường :attribute tải lên thất bại.',
  145. 'uppercase' => 'Trường :attribute phải là chữ in hoa.',
  146. 'url' => 'Trường :attribute không giống với định dạng một URL.',
  147. 'uuid' => 'Trường :attribute phải là một chuỗi UUID hợp lệ.',
  148. 'attributes' => [
  149. 'address' => 'địa chỉ',
  150. 'affiliate_url' => 'URL liên kết',
  151. 'age' => 'tuổi',
  152. 'amount' => 'số lượng',
  153. 'announcement' => 'thông báo',
  154. 'area' => 'khu vực',
  155. 'audience_prize' => 'giải thưởng khán giả',
  156. 'available' => 'có sẵn',
  157. 'birthday' => 'ngày sinh nhật',
  158. 'body' => 'nội dung',
  159. 'city' => 'thành phố',
  160. 'compilation' => 'biên soạn',
  161. 'concept' => 'ý tưởng',
  162. 'conditions' => 'điều kiện',
  163. 'content' => 'nội dung',
  164. 'country' => 'quốc gia',
  165. 'cover' => 'che phủ',
  166. 'created_at' => 'tạo lúc',
  167. 'creator' => 'người sáng tạo',
  168. 'currency' => 'tiền tệ',
  169. 'current_password' => 'mật khẩu hiện tại',
  170. 'customer' => 'khách hàng',
  171. 'date' => 'ngày',
  172. 'date_of_birth' => 'ngày sinh',
  173. 'dates' => 'ngày',
  174. 'day' => 'ngày',
  175. 'deleted_at' => 'xoá lúc',
  176. 'description' => 'mô tả',
  177. 'display_type' => 'kiểu hiển thị',
  178. 'district' => 'quận/huyện',
  179. 'duration' => 'khoảng thời gian',
  180. 'email' => 'e-mail',
  181. 'excerpt' => 'trích dẫn',
  182. 'filter' => 'lọc',
  183. 'finished_at' => 'kết thúc lúc',
  184. 'first_name' => 'tên',
  185. 'gender' => 'giới tính',
  186. 'grand_prize' => 'giải thưởng lớn',
  187. 'group' => 'nhóm',
  188. 'hour' => 'giờ',
  189. 'image' => 'hình ảnh',
  190. 'image_desktop' => 'hình ảnh máy tính để bàn',
  191. 'image_main' => 'hình ảnh chính',
  192. 'image_mobile' => 'hình ảnh di động',
  193. 'images' => 'hình ảnh',
  194. 'is_audience_winner' => 'khán giả là người chiến thắng',
  195. 'is_hidden' => 'bị ẩn',
  196. 'is_subscribed' => 'đã được đăng ký',
  197. 'is_visible' => 'có thể nhìn thấy',
  198. 'is_winner' => 'là người chiến thắng',
  199. 'items' => 'mặt hàng',
  200. 'key' => 'chìa khóa',
  201. 'last_name' => 'họ',
  202. 'lesson' => 'bài học',
  203. 'line_address_1' => 'địa chỉ dòng 1',
  204. 'line_address_2' => 'địa chỉ dòng 2',
  205. 'login' => 'đăng nhập',
  206. 'message' => 'lời nhắn',
  207. 'middle_name' => 'tên đệm',
  208. 'minute' => 'phút',
  209. 'mobile' => 'di động',
  210. 'month' => 'tháng',
  211. 'name' => 'tên',
  212. 'national_code' => 'mã quốc gia',
  213. 'number' => 'số',
  214. 'password' => 'mật khẩu',
  215. 'password_confirmation' => 'xác nhận mật khẩu',
  216. 'phone' => 'số điện thoại',
  217. 'photo' => 'tấm ảnh',
  218. 'portfolio' => 'danh mục đầu tư',
  219. 'postal_code' => 'mã bưu điện',
  220. 'preview' => 'xem trước',
  221. 'price' => 'giá',
  222. 'product_id' => 'ID sản phẩm',
  223. 'product_uid' => 'UID sản phẩm',
  224. 'product_uuid' => 'sản phẩm UUID',
  225. 'promo_code' => 'mã khuyến mại',
  226. 'province' => 'tỉnh/thành phố',
  227. 'quantity' => 'Số lượng',
  228. 'reason' => 'lý do',
  229. 'recaptcha_response_field' => 'trường phản hồi recaptcha',
  230. 'referee' => 'trọng tài',
  231. 'referees' => 'trọng tài',
  232. 'reject_reason' => 'lý do từ chối',
  233. 'remember' => 'ghi nhớ',
  234. 'restored_at' => 'khôi phục tại',
  235. 'result_text_under_image' => 'văn bản kết quả dưới hình ảnh',
  236. 'role' => 'vai diễn',
  237. 'rule' => 'luật lệ',
  238. 'rules' => 'quy tắc',
  239. 'second' => 'giây',
  240. 'sex' => 'giới tính',
  241. 'shipment' => 'lô hàng',
  242. 'short_text' => 'văn bản ngắn',
  243. 'size' => 'kích thước',
  244. 'skills' => 'kỹ năng',
  245. 'slug' => 'sên',
  246. 'specialization' => 'chuyên môn hóa',
  247. 'started_at' => 'bắt đầu lúc',
  248. 'state' => 'tình trạng',
  249. 'status' => 'trạng thái',
  250. 'street' => 'đường',
  251. 'student' => 'học sinh',
  252. 'subject' => 'tiêu đề',
  253. 'tag' => 'nhãn',
  254. 'tags' => 'thẻ',
  255. 'teacher' => 'giáo viên',
  256. 'terms' => 'điều kiện',
  257. 'test_description' => 'mô tả thử nghiệm',
  258. 'test_locale' => 'ngôn ngữ kiểm tra',
  259. 'test_name' => 'tên kiểm tra',
  260. 'text' => 'văn bản',
  261. 'time' => 'thời gian',
  262. 'title' => 'tiêu đề',
  263. 'type' => 'kiểu',
  264. 'updated_at' => 'cập nhật lúc',
  265. 'user' => 'người dùng',
  266. 'username' => 'tên đăng nhập',
  267. 'value' => 'giá trị',
  268. 'year' => 'năm',
  269. ],
  270. ];