ソースを参照

VI.25

Translated: 61%
WinSCP 5.20.2

Source commit: 4ca3abb37087a6a95e2f73a2bef9ef1ab5da8a9e
Lê Huy Mạnh Tân 3 年 前
コミット
21d0a8521f
2 ファイル変更96 行追加13 行削除
  1. 95 12
      translations/VI.ini
  2. 1 1
      translations/version.ini

+ 95 - 12
translations/VI.ini

@@ -365,6 +365,7 @@ MainPanel.SitePanel.BasicGroup.PasswordLabel.Caption="Mật k&hẩu:"
 MainPanel.SitePanel.BasicGroup.Label22.Caption="Giao thức:"
 MainPanel.SitePanel.BasicGroup.FtpsLabel.Caption="Mã &hoá:"
 MainPanel.SitePanel.BasicGroup.WebDavsLabel.Caption="Mã &hoá:"
+MainPanel.SitePanel.BasicGroup.BasicS3Panel.S3CredentialsEnvCheck.Caption="Đọc thông tin đăng nhập từ cấu hình AWS CLI"
 MainPanel.SitePanel.BasicGroup.FtpsCombo.Items.Strings.0="Không mã hóa"
 MainPanel.SitePanel.BasicGroup.BasicFtpPanel.AnonymousLoginCheck.Caption="Đăng nhập ẩn danh"
 MainPanel.SitePanel.NoteGroup.Caption="Ghi chú"
@@ -1342,6 +1343,7 @@ PageControl.CommonSheet.LinksToLabelLabel.Caption="Liên kết tới:"
 PageControl.CommonSheet.RightsLabel.Caption="Quyền:"
 PageControl.CommonSheet.GroupLabel.Caption="Nhóm:"
 PageControl.CommonSheet.OwnerLabel.Caption="Chủ sở hữu:"
+PageControl.CommonSheet.RecursiveCheck2.Caption="Đặt chủ sở hữu, nhóm và đặc quyền một cách đệ quy"
 PageControl.CommonSheet.CalculateSizeButton.Caption="Tính toán"
 PageControl.ChecksumSheet.Caption="Tổng kiểm tra"
 PageControl.ChecksumSheet.Label6.Caption="Thuật toán"
@@ -1572,6 +1574,7 @@ MainPanel.PageControl.SftpSheet.SFTPBugsGroupBox.Label36.Caption="Dịch sai d
 MainPanel.PageControl.SftpSheet.SFTPProtocolGroup.Caption="Tùy chọn về giao thức"
 MainPanel.PageControl.SftpSheet.SFTPProtocolGroup.Label34.Caption="Ưu tiên giao thức SFTP phiên bản:"
 MainPanel.PageControl.SftpSheet.SFTPProtocolGroup.Label23.Caption="Máy chủ SFTP"
+MainPanel.PageControl.SftpSheet.SFTPProtocolGroup.Label5.Caption="Chuẩn hóa đường dẫn trên máy chủ"
 MainPanel.PageControl.SftpSheet.SFTPProtocolGroup.SftpServerEdit.Items.Strings.0="Mặc định"
 MainPanel.PageControl.SftpSheet.SFTPProtocolGroup.AllowScpFallbackCheck.Caption="Cho phép &quay về SCP"
 MainPanel.PageControl.ScpSheet.OtherShellOptionsGroup.Caption="Tùy chọn khác"
@@ -1596,9 +1599,14 @@ MainPanel.PageControl.FtpSheet.FtpGroup.Label24.Caption="Sử dụng lệnh MLSD
 MainPanel.PageControl.FtpSheet.FtpGroup.FtpForcePasvIpLabel.Caption="Ép buộc địa chỉ IP cho kết nối chế độ bị động"
 MainPanel.PageControl.FtpSheet.FtpGroup.FtpAccountLabel.Caption="Tài khoản:"
 MainPanel.PageControl.FtpSheet.FtpGroup.Label3.Caption="Sử dụng lệnh &HOST để chọn host trên máy chủ"
+MainPanel.PageControl.FtpSheet.FtpGroup.VMSAllRevisionsCheck.Caption="Hiển thị tất cả các bản sửa đổi tệp trên máy chủ VMS"
 MainPanel.PageControl.S3Sheet.S3Group.Caption="Tùy chọn về giao thức"
 MainPanel.PageControl.S3Sheet.S3Group.Label27.Caption="&Vùng mặc định"
+MainPanel.PageControl.S3Sheet.S3Group.S3UrlStyleLabel.Caption="Kiểu &URL:"
+MainPanel.PageControl.S3Sheet.S3Group.S3UrlStyleCombo.Items.Strings.0="Host ảo"
+MainPanel.PageControl.S3Sheet.S3Group.S3UrlStyleCombo.Items.Strings.1="Đường dẫn"
 MainPanel.PageControl.S3Sheet.S3AuthenticationGroup.Caption="Xác thực"
+MainPanel.PageControl.S3Sheet.S3AuthenticationGroup.S3SessionTokenLabel.Caption="Mã bảo mật:"
 MainPanel.PageControl.WebDavSheet.WebdavGroup.Caption="Tùy chọn về giao thức"
 MainPanel.PageControl.ConnSheet.Caption="Kết nối"
 MainPanel.PageControl.ConnSheet.FtpPingGroup.Caption="Giữ kết nối"
@@ -1632,6 +1640,7 @@ MainPanel.PageControl.ProxySheet.ProxyTypeGroup.SshProxyMethodCombo.Items.String
 MainPanel.PageControl.ProxySheet.ProxyTypeGroup.SshProxyMethodCombo.Items.Strings.5="Nội bộ"
 MainPanel.PageControl.ProxySheet.ProxyTypeGroup.FtpProxyMethodCombo.Items.Strings.0="Không"
 MainPanel.PageControl.ProxySheet.ProxyTypeGroup.NeonProxyMethodCombo.Items.Strings.0="Không"
+MainPanel.PageControl.ProxySheet.ProxyTypeGroup.ProxyAutodetectButton.Caption="&Tự động phát hiện"
 MainPanel.PageControl.ProxySheet.ProxySettingsGroup.Caption="Cài đặt máy chủ ủy thác"
 MainPanel.PageControl.ProxySheet.ProxySettingsGroup.ProxyTelnetCommandLabel.Caption="Lệnh Telnet:"
 MainPanel.PageControl.ProxySheet.ProxySettingsGroup.Label17.Caption="Truy vấn tên miền &DNS tại máy chủ ủy thác cuối:"
@@ -1652,10 +1661,19 @@ MainPanel.PageControl.TunnelSheet.TunnelSessionGroup.Label16.Caption="Mật kh
 MainPanel.PageControl.TunnelSheet.TunnelCheck.Caption="Kết nối thông qua đường hầm SSH"
 MainPanel.PageControl.TunnelSheet.TunnelOptionsGroup.Caption="Tùy chọn về đường hầm"
 MainPanel.PageControl.TunnelSheet.TunnelOptionsGroup.Label21.Caption="Cổng đường hầm nội bộ:"
-MainPanel.PageControl.TunnelSheet.TunnelOptionsGroup.TunnelLocalPortNumberEdit.Items.Strings.0="Tự chọn"
+MainPanel.PageControl.TunnelSheet.TunnelOptionsGroup.TunnelLocalPortNumberEdit.Items.Strings.0="Tự động phát hiện"
+MainPanel.PageControl.TunnelSheet.TunnelAuthenticationParamsGroup.Caption="Các tham số xác thực đường hầm"
 MainPanel.PageControl.TunnelSheet.TunnelAuthenticationParamsGroup.Label18.Caption="Tập tin lưu khóa riêng:"
+MainPanel.PageControl.TunnelSheet.TunnelAuthenticationParamsGroup.TunnelPrivateKeyEdit3.Filter="Tập tin khóa riêng tư PuTTY (*.ppk)|*.ppk|Tất cả tập tin khóa riêng tư (*.ppk;*.pem;*.key;id_*)|*.ppk;*.pem;*.key;id_*|Tất cả tập tin (*.*)|*.*"
 MainPanel.PageControl.TunnelSheet.TunnelAuthenticationParamsGroup.TunnelPrivateKeyEdit3.DialogTitle="Chọn tập tin lưu khóa riêng:"
-MainPanel.PageControl.SslSheet.TlsAuthenticationGroup.Caption="Thông số xác thực"
+MainPanel.PageControl.SslSheet.SslGroup.Caption="Tùy chọn TLS/SSL"
+MainPanel.PageControl.SslSheet.SslGroup.Label1.Caption="Phiên bản TLS/SSL tối &thiểu:"
+MainPanel.PageControl.SslSheet.SslGroup.Label2.Caption="Phiên bản TLS/SSL tối đ&a:"
+MainPanel.PageControl.SslSheet.SslGroup.SslSessionReuseCheck.Caption="Sử dụng lại ID phiên TLS/SSL cho các kết nối dữ liệu"
+MainPanel.PageControl.SslSheet.TlsAuthenticationGroup.Caption="Tham số xác thực"
+MainPanel.PageControl.SslSheet.TlsAuthenticationGroup.Label4.Caption="Tệp chứng chỉ máy khách"
+MainPanel.PageControl.SslSheet.TlsAuthenticationGroup.TlsCertificateFileEdit.Filter="Tệp chứng chỉ và tệp khóa riêng tư (*.pfx;*.p12;*.key;*.pem)|*.pfx;*.p12;*.key;*.pem|Tất cả tệp tin (*.*)|*.*"
+MainPanel.PageControl.SslSheet.TlsAuthenticationGroup.TlsCertificateFileEdit.DialogTitle="Chọn tệp chứng chỉ máy khách"
 MainPanel.PageControl.AdvancedSheet.Caption="SSH"
 MainPanel.PageControl.AdvancedSheet.ProtocolGroup.Caption="Tùy chọn giao thức"
 MainPanel.PageControl.AdvancedSheet.ProtocolGroup.CompressionCheck.Caption="Bật chế độ nén"
@@ -1669,6 +1687,7 @@ MainPanel.PageControl.KexSheet.KexOptionsGroup.Caption="Tùy chọn thuật toá
 MainPanel.PageControl.KexSheet.KexOptionsGroup.Label28.Caption="Chính sách chọn thuật toán:"
 MainPanel.PageControl.KexSheet.KexOptionsGroup.KexUpButton.Caption="Lên"
 MainPanel.PageControl.KexSheet.KexOptionsGroup.KexDownButton.Caption="Xuống"
+MainPanel.PageControl.KexSheet.KexOptionsGroup.AuthGSSAPIKEXCheck.Caption="Cố gắng trao đổi khóa &GSSAPI"
 MainPanel.PageControl.KexSheet.KexReexchangeGroup.Caption="Tùy chọn điều khiển trao đổi lại khóa"
 MainPanel.PageControl.KexSheet.KexReexchangeGroup.Label31.Caption="Số phút tối đa trước đổi khóa (0 không giới hạn):"
 MainPanel.PageControl.KexSheet.KexReexchangeGroup.Label32.Caption="Dữ liệu tối đa trước đổi khóa (0 không giới hạn):"
@@ -1681,28 +1700,37 @@ MainPanel.PageControl.AuthSheet.AuthenticationGroup.AuthKIPasswordCheck.Caption=
 MainPanel.PageControl.AuthSheet.AuthenticationParamsGroup.Caption="Thông số xác thực"
 MainPanel.PageControl.AuthSheet.AuthenticationParamsGroup.PrivateKeyLabel.Caption="Khóa &riêng:"
 MainPanel.PageControl.AuthSheet.AuthenticationParamsGroup.AgentFwdCheck.Caption="Cho phép đại lý chuyển đi"
+MainPanel.PageControl.AuthSheet.AuthenticationParamsGroup.PrivateKeyEdit3.Filter="Tập tin khóa riêng tư PuTTY (*.ppk)|*.ppk|Tất cả tập tin khóa riêng tư (*.ppk;*.pem;*.key;id_*)|*.ppk;*.pem;*.key;id_*|Tất cả tập tin (*.*)|*.*"
 MainPanel.PageControl.AuthSheet.AuthenticationParamsGroup.PrivateKeyEdit3.DialogTitle="Chọn tập tin là khóa riêng"
+MainPanel.PageControl.AuthSheet.AuthenticationParamsGroup.PrivateKeyToolsButton.Caption="&Công cụ"
+MainPanel.PageControl.AuthSheet.AuthenticationParamsGroup.PrivateKeyViewButton.Caption="&Hiển thị khóa công khai"
 MainPanel.PageControl.AuthSheet.GSSAPIGroup.AuthGSSAPICheck3.Caption="Thử xác thực kiểu &GSSAPI/SSPI (SSH-2)"
 MainPanel.PageControl.AuthSheet.GSSAPIGroup.GSSAPIFwdTGTCheck.Caption="Cho phép uỷ nhiệm giấy phép GSSAPI"
 MainPanel.PageControl.BugsSheet.Caption="Lỗi"
 MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.Caption="Thấy có lỗi chưa được biết đến ở máy chủ SSH"
-MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugHMAC2Label.Caption="Không tính được khóa H&MAC SSH-2:"
-MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugDeriveKey2Label.Caption="Không tính toán được khóa mã hóa SSH-2:"
-MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugRSAPad2Label.Caption="Yêu cầu chèn thêm vào chữ ký SSH-2 RSA:"
-MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugPKSessID2Label.Caption="Lạm dụng ID phiên trong xác thực PK SSH-2:"
-MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugRekey2Label.Caption="Khóa SSH-2 đã đổi được nhận về sai:"
-MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugMaxPkt2Label.Caption="Bỏ qua kích thước gói tối đa SSH-2:"
-MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugIgnore2Label.Caption="Tắc nghẽn thông điệp bỏ qua SSH-&2:"
+MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugHMAC2Label.Caption="Không tính được khóa H&MAC SSH:"
+MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugDeriveKey2Label.Caption="Không tính toán được khóa mã hóa SSH:"
+MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugRSAPad2Label.Caption="Yêu cầu chèn thêm vào chữ ký SSH RSA:"
+MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugPKSessID2Label.Caption="Lạm dụng ID phiên trong xác thực PK SSH:"
+MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugRekey2Label.Caption="Khóa SSH đã đổi được nhận về sai:"
+MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugMaxPkt2Label.Caption="Bỏ qua kích thước gói tối đa SSH:"
+MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugIgnore2Label.Caption="Tắc nghẽn với thông điệp bỏ qua SSH:"
+MainPanel.PageControl.BugsSheet.BugsGroupBox.BugWinAdjLabel.Caption="Tắc nghẽn với các yêu cầu SSH 'winadj' của WinSCP"
+MainPanel.PageControl.NoteSheet.Caption="Ghi chú"
+MainPanel.PageControl.NoteSheet.NoteGroup.Caption="Ghi chú"
 OKBtn.Caption="Đồng ý"
-CancelBtn.Caption="Hủy bỏ"
+CancelBtn.Caption="Hủy"
 HelpButton.Caption="&Trợ giúp"
+ColorButton.Caption="&Màu sắc"
+PrivateKeyMenu.PrivateKeyGenerateItem.Caption="Tạo cặp khóa mới với PuTTYgen ..."
 PrivateKeyMenu.PrivateKeyUploadItem.Caption="&Cài đặt khóa công khai vào máy chủ..."
 
 [Symlink.dfm]
 SymlinkGroup.FileNameLabel.Caption="Tập tin Liên kết/Lối tắt:"
 SymlinkGroup.Label1.Caption="Liên kết/Lối tắt chỉ tới:"
+SymlinkGroup.HardLinkCheck.Caption="&Hard link"
 OkButton.Caption="Đồng ý"
-CancelButton.Caption="Hủy bỏ"
+CancelButton.Caption="Hủy"
 HelpButton.Caption="&Trợ giúp"
 
 [Synchronize.dfm]
@@ -1719,18 +1747,22 @@ OptionsGroup.SynchronizeExistingOnlyCheck.Caption="Chỉ các tập tin đã t
 OptionsGroup.SynchronizeRecursiveCheck.Caption="Cập nhật thư mục con"
 OptionsGroup.SynchronizeSynchronizeCheck.Caption="Đồng bộ khi khởi động"
 OptionsGroup.SynchronizeSelectedOnlyCheck.Caption="&Chỉ các tập tin đã chọn"
+OptionsGroup.ContinueOnErrorCheck.Caption="Tiếp tục khi có &lỗi"
 StartButton.Caption="Bắt đầu"
 MinimizeButton.Caption="Thu &nhỏ"
 TransferSettingsButton.Caption="&Cài đặt bộ truyền..."
 CopyParamGroup.Caption="Cài đặt bộ truyền"
 HelpButton.Caption="&Trợ giúp"
 MinimizeMenu.Minimize1.Caption="Thu &nhỏ"
+MinimizeMenu.MinimizetoTray1.Caption="Thu nhỏ vào &khay hệ thống"
 StartMenu.Start1.Caption="Bắt đầu"
+StartMenu.StartInNewWindowItem.Caption="Bắt đầu trong cửa số mới"
 
 [SynchronizeChecklist.dfm]
 Panel.OkButton.Caption="Đồng ý"
 Panel.CancelButton.Caption="Hủy bỏ"
 Panel.HelpButton.Caption="&Trợ giúp"
+Panel.CustomCommandsButton2.Caption="&Lệnh"
 ListView.item0.Caption="Tên"
 ListView.item1.Caption="Thư mục máy nội bộ"
 ListView.item2.Caption="Kích thước"
@@ -1752,7 +1784,13 @@ ActionList.CheckAllAction.Caption="Đánh kiểm hết"
 ActionList.UncheckAllAction.Caption="Bỏ kiểm tất cả"
 ActionList.SelectAllAction.Caption="Chọn &Tất cả"
 ActionList.CustomCommandsAction.Caption="Lênh tuỳ chỉnh"
+ActionList.ReverseAction.Caption="Đảo ngược"
 ActionList.CalculateSizeAction.Caption="Tính toán"
+ActionList.MoveAction.Caption="Di chuyển"
+ActionList.CheckDirectoryAction.Caption="Đá&nh dâu tất cả các hành động trong thư mục này"
+ActionList.UncheckDirectoryAction.Caption="&Bỏ đánh dâu tất cả các hành động trong thư mục này"
+ActionList.BrowseLocalAction.Caption="Duyệt qua thư mục cục bộ"
+ActionList.BrowseRemoteAction.Caption="Duyệt qua thư mục máy chủ"
 
 [SynchronizeProgress.dfm]
 TimeLeftLabelLabel.Caption="Thời gian còn lại:"
@@ -1773,6 +1811,7 @@ IDS_ERRORMSG_PROXY_REQUESTFAILED="Yêu cầu máy chủ uỷ thác gặp lỗi,
 IDS_ERRORMSG_TIMEOUT="Quá giờ"
 IDS_ERRORMSG_UPLOADABORTED="Tải lên bị hủy bỏ"
 IDS_ERRORMSG_CANTOPENTRANSFERCHANNEL="Kênh truyền không thể mở. Lý do: %s"
+IDS_ERRORMSG_CANTRESOLVEHOST2="Không thể phân giải tên máy chủ \"%s\""
 IDS_ERRORMSG_CANTRESUME="Lệnh phục hồi không được hỗ trợ bởi máy chủ, ghi đè tập tin."
 IDS_ERRORMSG_CANTRESUME_FINISH="Lệnh phục hồi không được hỗ trợ bởi máy chủ, nhưng kích thước tập tin ở cả nội bộ và trên máy chủ là bằng nhau"
 IDS_ERRORMSG_CANTSENDCOMMAND="Không gửi được lệnh. Đã ngắt kết nối."
@@ -1802,6 +1841,9 @@ IDS_STATUSMSG_RETRIEVINGLISTFILE="Đang khôi phục lại thông tin tập tin.
 IDS_ERRORMSG_SETFILEPOINTER="Không thể đặt con trỏ tập tin"
 IDS_ERRORMSG_UNKNOWNSSLERROR="Lỗi không rõ trong tầng SSL"
 IDS_ERRORMSG_SSLCERTIFICATEERROR="Không thể xác thực giấy chứng thực SSL"
+IDS_PROXY_CONNECTED="Đã thiết lập kết nối với proxy, thực hiện bắt tay ..."
+IDS_CONTROL_CONNECTION="kết nối điều khiển"
+IDS_DATA_CONNECTION="kết nối dữ liệu"
 
 [TextsCore1.rc]
 KEY_NOT_VERIFIED="Khoá riêng máy chủ không được xác thực"
@@ -1809,6 +1851,7 @@ CONNECTION_FAILED="Kết nối Gặp lỗi."
 USER_TERMINATED="Đã bãi bỏ bởi người sử dụng."
 LOST_CONNECTION="Mất kết nối."
 CANT_DETECT_RETURN_CODE="Không tìm thấy mã lệnh trả về"
+COMMAND_FAILED2="Lệnh '%s' không thành công với mã trả về %d và thông báo lỗi sau."
 COMMAND_FAILED_CODEONLY="Lệnh gặp lỗi với mã trả về %d."
 INVALID_OUTPUT_ERROR="Lệnh '%s' gặp lỗi với kết xuât  '%s' không hợp lệ."
 READ_CURRENT_DIR_ERROR="Lỗi lấy tên của thư mục máy chủ hiện hành"
@@ -1818,6 +1861,7 @@ LIST_DIR_ERROR="Lỗi liệt kê thư mục '%s'."
 LIST_LINE_ERROR="Không mong chờ dòng '%s' của danh sách thư mục"
 RIGHTS_ERROR="Mô tả quyền '%s' không hợp lệ"
 CLEANUP_CONFIG_ERROR="Lỗi dọn dẹp cấu hình chung"
+CLEANUP_CACHES_ERROR="Lỗi dọn dẹp bộ nhớ đệm"
 CLEANUP_SEEDFILE_ERROR="Lỗi dọn dẹp tập tin mầm ngẫu nhiên"
 CLEANUP_SESSIONS_ERROR="Lỗi dọn dẹp bộ nhớ đệm lưu khoá riêng của máy chủ"
 DETECT_RETURNVAR_ERROR="Lỗi dò tìm biến chứa mã trả về từ lệnh cuối."
@@ -1868,6 +1912,7 @@ SFTP_STATUS_BAD_MESSAGE="Thông điệp sai (định dạng đóng gói dữ li
 SFTP_STATUS_NO_CONNECTION="Không kết nối."
 SFTP_STATUS_CONNECTION_LOST="Mất kết nối."
 SFTP_STATUS_OP_UNSUPPORTED="Máy chủ không hỗ trợ thao tác này."
+SFTP_ERROR_FORMAT3="%s\nMã lỗi:%d\nThông báo lỗi từ máy chủ%s: %s"
 SFTP_STATUS_UNKNOWN="Không hiểu mã của trạng thái."
 READ_SYMLINK_ERROR="Không thể đọc liên kết biểu trưng '%s'."
 EMPTY_DIRECTORY="Máy chủ trả về một danh sách trống rỗng cho thư mục '%s'."
@@ -1902,6 +1947,8 @@ SCP_INIT_ERROR="Không thể thực hiện SCP để bắt đầu truyền. Hãy
 DUPLICATE_BOOKMARK="Tập tin cấu hình cá nhân có tên '%s' đã sẵn có"
 MOVE_FILE_ERROR="Gặp lỗi khi di chuyển tập tin '%s' thành '%s'."
 SFTP_PACKET_TOO_BIG_INIT_EXPLAIN="%s\n \nLỗi thường có nguyên nhân bởi thông điệp được in ra từ đoạn kịch bản khởi động (như là .profile). Thông điệp có lẽ đã bắt đầu bằng \"%s\"."
+PRESERVE_TIME_PERM_ERROR3="**Tải lên tệp '%s' thành công nhưng đã xảy ra lỗi khi đặt quyền và/hoặc dấu thời gian.**\n\nNếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy tắt cài đặt quyền hoặc giữ lại dấu thời gian. Ngoài ra, bạn có thể bật tùy chọn 'Bỏ qua lỗi quyền'."
+ACCESS_VIOLATION_ERROR3="Truy cập không hợp lệ vào bộ nhớ."
 SFTP_STATUS_NO_SPACE_ON_FILESYSTEM="Không còn chỗ trống trên hệ thống tập tin"
 SFTP_STATUS_QUOTA_EXCEEDED="Thao tác không thể hoàn thiện bởi vì đã vượt quá hạn ngạch đĩa cho người dùng."
 SFTP_STATUS_UNKNOWN_PRINCIPAL="Nguyên nhân chính (%s) là không biết máy chủ."
@@ -1931,12 +1978,47 @@ SFTP_STATUS_INVALID_PARAMETER="Một trong số các tham số nằm ngoài ph
 SFTP_STATUS_FILE_IS_A_DIRECTORY="Tập tin đã chỉ ra là một thư mục trong ngữ cảnh nơi mà thư mục không thể được sử dụng."
 SFTP_STATUS_DELETE_PENDING="Một thao tác đã cố sử dụng một tập tin mà nó nằm trong hàng đợi xoá."
 SFTP_STATUS_FILE_CORRUPT="Tập tin bị hỏng; việc kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu của hệ thống tập tin là cần thiết."
-SFTP_OVERWRITE_DELETE_BUTTON="&Xóa bỏ"
+KEY_TYPE_UNKNOWN2="Tệp '%s' không chứa khóa riêng tư ở định dạng đã biết."
+KEY_TYPE_UNSUPPORTED2="**Tệp khóa riêng tư '%s' chứa khóa ở định dạng %s. WinSCP chỉ hỗ trợ định dạng PuTTY.**"
+KEY_TYPE_SSH1="Tệp khóa riêng tư '%s' chứa khóa ở định dạng SSH-1 không được dùng nữa."
+SFTP_OVERWRITE_FILE_ERROR2="Không thể ghi đè tệp trên máy chủ '%s'.$$\n\nNhấn 'Xóa' để xóa tệp và tạo tệp mới thay vì ghi đè.$$"
+SFTP_OVERWRITE_DELETE_BUTTON="&Xóa"
+SPACE_AVAILABLE_ERROR="Lỗi khi kiểm tra dung lượng trống cho đường dẫn '%s'."
+TUNNEL_NO_FREE_PORT="Không tìm thấy cổng nghe cục bộ khả dụng cho đường hầm trong phạm vi %d đến %d."
+EVENT_SELECT_ERROR="Không thể thiết lập sự kiện mạng (lỗi %d)"
+UNEXPECTED_CLOSE_ERROR="Máy chủ bất ngờ đóng kết nối"
 TUNNEL_ERROR="Lỗi trong khi tạo đường hầm kết nối.\n \n%s"
 CHECKSUM_ERROR="Lỗi tính toán tổng kiểm tra cho tập tin '%s'."
 INTERNAL_ERROR="Lỗi nội bộ %s (%s)."
 NOTSUPPORTED="Thao tác không được hỗ trợ."
 FTP_ACCESS_DENIED="Truy cập bị từ chối."
+FTP_CREDENTIAL_PROMPT="Đang lấy thông tin đăng nhập ..."
+FTP_RESPONSE_ERROR="Phản hồi không hợp lệ đối với lệnh %s '%s'."
+TRANSFER_ERROR="Lỗi khi truyền tệp '%s'."
+EXECUTE_APP_ERROR="Không thể thực thi '%s'."
+FILE_NOT_FOUND="Không tìm thấy tệp '%s'."
+DOCUMENT_WAIT_ERROR="Lỗi khi chờ đóng tài liệu."
+SPEED_INVALID="'%s' không phải là một giới hạn tốc độ hợp lệ."
+CERT_ERR_DEPTH_ZERO_SELF_SIGNED_CERT="Chứng chỉ tự ký."
+CERT_ERR_ERROR_IN_CERT_NOT_AFTER_FIELD="Lỗi định dạng trong trường 'hợp lệ cho đến khi' của chứng chỉ."
+CERT_ERR_ERROR_IN_CERT_NOT_BEFORE_FIELD="Lỗi định dạng trong trường 'hợp lệ từ' của chứng chỉ."
+CERT_ERR_INVALID_CA="Chứng chỉ CA không hợp lệ."
+CERT_ERR_INVALID_PURPOSE="Mục đích chứng chỉ không được hỗ trợ."
+CERT_ERR_KEYUSAGE_NO_CERTSIGN="Khóa sử dụng không bao gồm ký chứng chỉ."
+CERT_ERR_PATH_LENGTH_EXCEEDED="Đã vượt quá giới hạn độ dài đường dẫn."
+CERT_ERR_SELF_SIGNED_CERT_IN_CHAIN="Chứng chỉ tự ký trong chuỗi chứng chỉ."
+CERT_ERR_UNABLE_TO_DECODE_ISSUER_PUBLIC_KEY="Không thể giải mã khóa công khai của nhà phát hành."
+CERT_ERR_UNABLE_TO_DECRYPT_CERT_SIGNATURE="Không thể giải mã chữ ký chứng chỉ."
+CERT_ERR_UNABLE_TO_GET_ISSUER_CERT="Không thể lấy chứng chỉ của tổ chức phát hành."
+CERT_ERR_UNABLE_TO_GET_ISSUER_CERT_LOCALLY="Không thể lấy chứng chỉ của tổ chức phát hành nội bộ."
+CERT_ERR_UNABLE_TO_VERIFY_LEAF_SIGNATURE="Không thể xác minh chứng chỉ đầu tiên."
+CERT_ERR_UNKNOWN="Lỗi xác minh chứng chỉ không xác định."
+CERT_ERRDEPTH="Đã xảy ra lỗi ở độ sâu %d trong chuỗi chứng chỉ."
+MASK_ERROR="Mặt nạ không hợp lệ gần '%s'."
+FTP_CANNOT_OPEN_ACTIVE_CONNECTION2="Máy chủ không thể mở kết nối ở chế độ active. Nếu bạn đang sử dụng bộ định tuyến NAT, bạn có thể cần chỉ định địa chỉ IP bên ngoài. Ngoài ra, hãy xem xét chuyển sang chế độ passive."
+DELETE_LOCAL_FILE_ERROR="Lỗi khi xóa tệp '%s'."
+URL_OPTION_BOOL_VALUE_ERROR="Giá trị không hợp lệ '%s'. Các giá trị hợp lệ là 'bật' và 'tắt'."
+CANNOT_OPEN_SESSION_FOLDER="Không thể mở thư mục trang hoặc không gian làm việc."
 S3_STATUS_ACCESS_DENIED="Truy cập bị từ chối."
 PROMPT_KEY_PASSPHRASE="Mật khẩu cho khoá '%s':"
 DIRECTORY_OVERWRITE="Thư mục '%s' đã sẵn có. Ghi đè?"
@@ -2001,6 +2083,7 @@ EXTENSION_SESSIONLOG_FILTER="Tập tin kiểu nhật ký phiên (*.log)|*.log|T
 USAGE_COPY="&Chép vào to Clipboard"
 EDIT_COPY="&Sao chép"
 EDIT_SELECT_ALL="Chọn &Tất cả"
+LOGIN_PUBLIC_KEY_FILTER="Tập tin khóa riêng tư PuTTY (*.ppk)|*.ppk|Tất cả tập tin khóa riêng tư (*.ppk;*.pem;*.key;id_*)|*.ppk;*.pem;*.key;id_*|Tất cả tập tin (*.*)|*.*"
 SYNCHRONIZE_CHECKLIST_CAPTION="Danh sách đồng bộ hoá"
 SITE_RAW_ADD="Thê&m"
 

+ 1 - 1
translations/version.ini

@@ -23,7 +23,7 @@ CHS=76
 TH=5
 RO=62
 PT=75
-VI=24
+VI=25
 CA=37
 KO=51
 AR=43